Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10178.

581. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN
    Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Anh 1-Unit 4 ( Phonics)/ Nguyễn Thị Phương Loan: biên soạn; TH Hiệp Cát.- 2025 - 2026
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

582. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN
    Kế hoạch bài dạy môn Tiếng Anh 1-Unit5 ( Phonics)/ Nguyễn Thị Phương Loan: biên soạn; TH Hiệp Cát.- 2025 - 2026
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

583. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: a loser look 1/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

584. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: Getting started/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

585. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: a loser look 1/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

586. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: Getting started/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

587. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: lession 2: a loser look 1/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

588. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: Getting started/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

589. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: lession 2: a loser look 1/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

590. NGUYỄN THỊ MINH HIẾU
    Unit 3: lession 1: Getting started/ Nguyễn Thị Minh Hiếu: biên soạn; THCS Liên Sơn.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

591. NGUYỄN THỊ HƯỜNG
    Unit 2: Lesson 7: Self assesment/ Nguyễn Thị Hường - Giáo viên trường Tiểu học Khả Phong.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

592. TÔ THỊ THU
    Unit 9. Lesson 2. Period 4: Unit 9. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

593. TÔ THỊ THU
    Unit 9. Lesson 2. Period 3: Unit 9. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

594. TÔ THỊ THU
    Unit 9. Lesson 1. Period 2: Unit 9. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

595. TÔ THỊ THU
    Unit 9. Lesson 1. Period 1: Unit 9. Lesson 1. Period 1/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

596. BÙI THỊ THANH HẢI
    Ngày hội vui nhộn ở trường Sao Mai/ Bùi Thị Thanh Hải: biên soạn; Trường Tiểu học Gia Khánh - xã Gia Lộc - Thành phố Hải Phòng.- 2025.- (Giới thiệu sách)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

597. K NHIỆM
    Unit 3: My Friends: Lesson 1: Getting Started/ K Nhiệm: biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

598. DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG
    Unit 3 - lesson 1 vocabulary & Reading trang 24 - 25: Unit 3 - lesson 1 vocabulary & Reading trang 24 - 25/ Dương Thị Thúy Hằng: biên soạn; THCS Nguyễn Hữu Thái.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

599. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY : Period 13 - Lesson 1.2: Grammar, pages 15 & 16/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

600. TRẦN THỊ MỸ
    Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |