Tìm thấy: 10167.601. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 4: My Birthday Party - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
602. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 3: My week - Lesson 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
603. TRẦN THỊ NGỌC ÁNH
Unit 2: Time and daily routine - Lesson 1 - Period 1: 2025-2026/ Trần Thị Ngọc Ánh: biên soạn; Tiểu học Trần Quốc Tuấn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
604. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1 – Period 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
605. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
606. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
607. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: MY WEEK Lesson 3: 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
608. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: OUR BODIES Lesson 1 – Period 2 (35 minutes)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
609. ĐỖ THỊ HUÊ
Lesson 1 – Period 1 (35 minutes)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
610. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: OUR FRIENDS Lesson 3 – Period 5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
611. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: IN THE COUNTRY SIDE Lesson 1: 1-2 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
612. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: AT THE SEASIDE Lesson 3:6-7-8/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
613. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 4: IN THE BEDROOM Lesson 1: 1-2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
614. ĐỖ THỊ HUÊ
UNIT 3: IN THE STREET MARKET Lesson 3: 4-5-6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
615. TRẦN VĂN MIÊN
PERIOO 13: UNIT 2: CTTY LÌE: Lesson 6: Skills 2/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
616. TRẦN VĂN MIÊN
Pe riod 7: UNIT1:HOBBIE: Lesson 7: Loking BACK & PROJECT/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
617. TRẦN VĂN MIÊN
Period 27: UNIT 4:MU SIC AND ARTS: Lesson: GETTING STA RTED/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
618. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 6 Lesson 3 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;