Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10164.

641. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

642. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

643. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 3 – Period 6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

644. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 3 – Period 5 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

645. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 4 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

646. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME 1 Part 1-2-3-4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

647. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME Lesson 1 + 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

648. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

649. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

650. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

651. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

652. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 3 – Period 6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

653. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 4 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

654. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 3 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

655. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME 1 Part 1-2-3-4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

656. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME Lesson 1 + 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

657. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 3: FRIENDS: Period 27: LESSON 2.2- GRAMMAR/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

658. TRẦN THỊ THẢO
    Đề thi gữa học kì I môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài tập;

659. TRẦN NGỌC TÂN
    Đề thi gữa học kì I môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài tập;

660. TRẦN NGỌC TÂN
    Đề thi giữa học kì I môn Tiếng Anh 7/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài tập;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |